1.Phi long tại thiên 飛 龍在天 hào Cửu ngũ của quẻ Kiền, có nghĩa: "rồng bay
lên trời". Khí dương đã phát huy rực rỡ, hoặc con người đã khai mở được
bản tâm để phát huy diệu dụng.
2.Kiến long tại điền 見龍在田 lời hào Cửu nhị của quẻ Kiền, có nghĩa là: "con
rồng đã hiện ra trên mặt ruộng". Lúc này khí dương bắt đầu được khai mở.
3.Hồng Tiệm ư/vu lục 鴻漸於陸 lời hào Cửu tam quẻ Tiệm, có nghĩa "con chim
hồng dần bay đến đậu trên gò đất". Quẻ Tiện còn có tên là Phong sơn
tiệm, do được tạo thành bởi quẻ Cấn (là núi) ở dưới và quẻ Tốn (là gió) ở
trên. Ý nghĩa tượng trưng của Hồng tiệm vu lục là hào Cửu tam có vị trí
trên cùng của quẻ Cấn, là hào dương xử ở ngôi dương, cương kiện năng
tiến, do đó mới có tượng "con chim hồng dần bay lên đậu trên gò đất".
4.Tiềm long vật dụng 潛龍勿用 lời hào Sơ cửu của quẻ Kiền, có nghĩa là: "như
con rồng còn đang ẩn náu; không nên dùng". Khi khí dương còn đang tiềm
tàng, hoặc bản thể của tâm chưa được phát lột thì không nên hành động.
5.Kháng long hữu hối 亢龍有悔 lời hào Thượng cửu của quẻ Kiền, có nghĩa: "con
rồng lên cao quá sẽ có sự hối hận". Hào dương ở ngôi cao nhất của quẻ
thuần dương, như để tâm chìm đắm vào chỗ lưu đãng, hư huyền xa rời mất
cõi nhân sinh, ắt sẽ hối hận.
6.Lợi thiệp đại xuyên 利 涉大川 có nghĩa: "có lợi trong việc lội qua sông
lớn", đây là lời thường dùng trong các quái từ, hào từ của Kinh Dịch.
"Đại xuyên" là sông lớn, thường được dùng để ví với sự gian nan hiểm
trở.
7.Đột như kỳ lai 突如其來 lời hào Cửu tứ quẻ Ly, có nghĩa: "thình lình ập
tới". Trong hào Cửu tam thì sự đe dọa đã bắt đầu hiện ra dưới hình thức
ngọn cầu vồng lấn át ánh nắng chiều, và đến hào Cửu tứ thì đột ngột
chuyển thành hiện thực.
8.Chấn kinh bách lý 震驚百里 lời quái từ và lời thoán truyện của quẻ Chấn, có nghĩa: "tiếng sấm động vang xa hàng trăm dặm".
9.Hoặc dược ư uyên 或躍於淵 hào Cửu tứ của quẻ Kiền, có nghĩa: "hoặc nhảy vào
vực thẳm". Đây là bước rẽ quyết định, con người từ bỏ thế giới rạch ròi
của lý trí để đi vào thế giới huyền vi của tâm thức.
10.Song long thủ thủy 雙龍取水 Chúng tôi chưa tra cứu được xuất xứ, có lẽ tác
giả chỉ thuận tay dùng các thành ngữ quen thuộc trong kho tàng văn học
Trung Quốc mà đặt tên, theo kiểu các chiêu "Giao long hỷ thủy", "Lưỡng
long tranh châu"... thường gặp các tiểu thuyết võ hiệp chứ không phải là
câu được chọn ra từ Kinh Dịch.
11.Ngư dược ư uyên 魚躍於淵
12.Thời thừa lục long 時乘六龍
13.Mật vân bất vũ 密雲不雨
14.Tổn tắc hữu phu 損則有孚
15.Long chiến ư dã 龍戰於野 lời hào Thượng lục của quẻ Khôn có nghĩa: "rồng
đánh nhau nơi đồng nội". Âm đã đến lúc cực thịnh nên tranh nhau với
Dương.
16.Lý sương băng chí 履霜冰絰 tên đầy đủ là "lý sương, kiên băng chí", lời hào
Sơ lục quẻ Khôn, có nghĩa: "dẫm trên sương, thì biết băng dày sắp đang
tới". Đây là tượng của khí âm mới sinh.
17.Đê dương xúc phiên 羝羊觸藩
18.Thần long bãi vĩ 神龍擺尾 Nguyên trong Kinh Dịch không có câu này, mà chỉ có
câu "Lý hổ vĩ, điệt nhân, hung" của hào Lục tam quẻ Lý, có nghĩa "đi
sau cọp, đạp đuôi cọp, bị nó quay lại cắn, nguy hiểm". Kim Dung giải
thích tên chiêu này được lấy từ câutrên, để tả khí thế mạnh mẽ và hung
dữ của chiêu thức. Người đời sau thấy chữ "hổ" không hợp trong môn
chưởng pháp "hàng long" nên đổi thành "Thần long bãi vĩ"